Exciting activities là một trong những chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1 với các câu hỏi xoay quanh các hoạt động thú vị trong cuộc sống hàng ngày. Tuy là chủ đề khá đơn giản nhưng nếu không chuẩn bị kỹ, bạn có thể dễ mắc lỗi diễn đạt, lặp từ hoặc thiếu ý.
Bài viết này sẽ tổng hợp cho bạn bộ câu hỏi thường gặp kèm mẫu trả lời và từ vựng ‘ăn điểm’ để bạn tự tin chinh phục chủ đề Exciting activities Speaking Part 1.
Hãy cùng khám phá và luyện tập để đạt điểm số mong muốn nhé.
Với chủ đề Exciting activities trong phần thi Speaking Part 1, giám khảo thường đưa ra những câu hỏi liên quan đến các hoạt động bạn yêu thích, từng trải nghiệm hoặc muốn thử trong tương lai.
Dưới đây là những câu hỏi thường xuyên xuất hiện kèm với các mẫu câu trả lời để bạn tham khảo cách phát triển ý và sử dụng từ vựng.
Sample 1:
Yes, I once went paragliding in Da Nang. Soaring through the sky with a breathtaking coastal view beneath me was exhilarating. The adrenaline rush was unforgettable, and it pushed me out of my comfort zone. It’s definitely one of the most thrilling experiences I’ve ever had.
Dịch nghĩa:
Có, tôi đã từng thử chơi dù lượn ở Đà Nẵng. Việc bay lượn giữa bầu trời với khung cảnh bờ biển tuyệt đẹp phía dưới thật sự rất phấn khích. Cảm giác hồi hộp đó thật khó quên và đã giúp tôi vượt ra khỏi vùng an toàn của mình. Đó chắc chắn là một trong những trải nghiệm kịch tính nhất mà tôi từng có.
Vocabulary:
Sample 2:
Absolutely! I tried white-water rafting during a trip to Thailand. The rapids were intense, and teamwork was essential. It was both physically challenging and mentally stimulating. I loved the sense of adventure and unpredictability—it made me feel alive. I’d love to do something like that again someday.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi! Tôi đã thử chèo thuyền vượt thác trong một chuyến đi đến Thái Lan. Những đoạn nước xiết cực kỳ mãnh liệt và đòi hỏi cả nhóm phải phối hợp rất ăn ý. Trò này vừa thử thách thể lực, vừa kích thích tư duy. Tôi thích cảm giác phiêu lưu và sự khó đoán – nó khiến tôi cảm thấy thật sống động. Tôi rất muốn trải nghiệm điều gì đó tương tự lần nữa.
Vocabulary:
Sample 1:
When I was a child, climbing trees felt incredibly exciting. It gave me a sense of freedom and adventure, like exploring a secret world above the ground. Although it was a simple activity, it sparked my imagination and gave me lasting memories of fun and fearless exploration.
Dịch nghĩa:
Khi tôi còn nhỏ, việc trèo cây khiến tôi cực kỳ hào hứng. Nó mang lại cảm giác tự do và phiêu lưu, giống như khám phá một thế giới bí mật trên cao. Dù chỉ là một hoạt động đơn giản, nhưng nó đã khơi dậy trí tưởng tượng và để lại những ký ức vui vẻ, đầy dũng cảm.
Vocabulary:
Sample 2:
As a kid, building forts with blankets and chairs was thrilling. I loved pretending it was my secret hideout or spaceship. Those moments were full of creativity and joy, and even though it was just play, it made my childhood feel magical and full of adventure.
Dịch nghĩa:
Hồi bé, tôi rất thích xây “pháo đài” bằng chăn và ghế – cảm giác đó thực sự thú vị. Tôi thường tưởng tượng đó là căn cứ bí mật hoặc tàu vũ trụ của mình. Những khoảnh khắc ấy tràn ngập sự sáng tạo và niềm vui, khiến tuổi thơ tôi trở nên kỳ diệu và đầy phiêu lưu.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I recently got selected for a university exchange program abroad. The news was both exciting and overwhelming. It’s a dream come true, and I’m thrilled about experiencing a new culture, making international friends, and stepping out of my comfort zone to grow both personally and academically.
Dịch nghĩa:
Vâng, gần đây tôi vừa được chọn tham gia chương trình trao đổi sinh viên ở nước ngoài. Tin đó vừa khiến tôi phấn khích vừa choáng ngợp. Đây là giấc mơ trở thành hiện thực, và tôi rất háo hức được trải nghiệm nền văn hóa mới, kết bạn quốc tế và vượt khỏi vùng an toàn để phát triển cá nhân lẫn học thuật.
Vocabulary:
Sample 2:
Absolutely! I went on a spontaneous weekend trip with my friends to a mountain resort. We hiked, camped under the stars, and shared stories by the fire. It was a refreshing escape from daily life and filled with laughter, adventure, and memories I’ll treasure for a long time.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi! Tôi vừa có một chuyến đi cuối tuần đầy ngẫu hứng cùng bạn bè đến khu nghỉ dưỡng trên núi. Chúng tôi leo núi, cắm trại dưới bầu trời đầy sao và kể chuyện quanh đống lửa trại. Đó là một cuộc trốn thoát đầy tươi mới khỏi cuộc sống thường nhật, tràn ngập tiếng cười, phiêu lưu và những ký ức đáng nhớ.
Vocabulary:
Sample 1:
Absolutely! I’ve always been fascinated by thrilling adventures. Scuba diving would let me explore marine life up close, while bungee jumping offers an adrenaline rush like no other. Although it’s a bit intimidating, I’d love to challenge myself and tick these experiences off my bucket list one day.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi! Tôi luôn bị cuốn hút bởi những cuộc phiêu lưu mạo hiểm. Lặn biển sẽ cho tôi cơ hội khám phá thế giới đại dương cận cảnh, còn nhảy bungee mang lại cảm giác phấn khích tột độ. Dù hơi đáng sợ, tôi vẫn muốn thử thách bản thân và thực hiện hai trải nghiệm này trong đời.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, those extreme sports don’t really appeal to me. I’m not a big fan of heights or deep water, and I prefer safer, more relaxing activities like hiking or cycling. While I admire people who try them, I don’t think they suit my personality or comfort zone.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, những môn thể thao mạo hiểm đó không thực sự hấp dẫn tôi. Tôi không thích độ cao hay nước sâu, và tôi thiên về các hoạt động an toàn, thư giãn hơn như đi bộ đường dài hoặc đạp xe. Dù tôi rất ngưỡng mộ những ai thử chúng, nhưng tôi nghĩ chúng không phù hợp với tính cách và vùng an toàn của mình.
Vocabulary:
Sample 1:
Mountain climbing sounds more exciting to me because it’s both a physical and mental challenge. Reaching the summit after hours of trekking gives an incredible sense of achievement. The breathtaking views and connection with nature make it truly unforgettable. It’s tough, but that’s exactly what makes it so rewarding.
Dịch nghĩa:
Leo núi nghe có vẻ thú vị hơn với tôi vì nó là một thử thách cả về thể chất lẫn tinh thần. Việc chinh phục đỉnh núi sau nhiều giờ trèo đèo mang lại cảm giác thành tựu tuyệt vời. Khung cảnh ngoạn mục và sự kết nối với thiên nhiên khiến trải nghiệm này khó quên. Dù vất vả, chính điều đó lại khiến nó xứng đáng.
Vocabulary:
Sample 2:
Diving seems more thrilling to me. There’s something magical about exploring the underwater world and coming face-to-face with marine creatures. It feels like entering another planet, full of beauty and mystery. I love the sense of weightlessness and calm it brings—it’s exciting in a completely different, peaceful way.
Dịch nghĩa:
Lặn biển có vẻ hấp dẫn hơn đối với tôi. Có điều gì đó kỳ diệu khi khám phá thế giới dưới nước và đối mặt với các sinh vật biển. Cảm giác như bước vào một hành tinh khác, đầy vẻ đẹp và bí ẩn. Tôi thích cảm giác nhẹ nhàng, yên bình mà nó mang lại—một kiểu thú vị rất khác biệt.
Vocabulary:
Sample 1:
I’d definitely go for an adventurous holiday. Exploring new terrains, trying thrilling activities like hiking or rafting, and stepping out of my comfort zone bring me excitement and a sense of accomplishment. These experiences create unforgettable memories that a peaceful vacation might not offer.
Dịch nghĩa:
Tôi chắc chắn sẽ chọn một kỳ nghỉ mạo hiểm. Việc khám phá những địa hình mới, thử các hoạt động đầy kích thích như đi bộ đường dài hay chèo thuyền vượt thác và vượt qua vùng an toàn của bản thân mang lại cho tôi sự phấn khích và cảm giác thành tựu. Những trải nghiệm này tạo ra ký ức khó quên mà một kỳ nghỉ yên bình có thể không mang lại.
Vocabulary:
Sample 2:
I’d prefer a relaxing holiday. After months of hard work, nothing beats unwinding on a quiet beach or enjoying a spa retreat. It helps me recharge mentally and physically, leaving me refreshed and ready to tackle life’s challenges when I return.
Dịch nghĩa:
Tôi thích một kỳ nghỉ thư giãn hơn. Sau nhiều tháng làm việc căng thẳng, không gì tuyệt hơn việc nghỉ ngơi trên một bãi biển yên tĩnh hoặc tận hưởng một kỳ nghỉ dưỡng spa. Điều đó giúp tôi hồi phục về cả tinh thần và thể chất, sẵn sàng đối mặt với những thử thách khi trở về.
Vocabulary:
Sử dụng những từ vựng “đắt giá” là chìa khóa để bài nói của bạn trở nên nổi bật. Bên cạnh những từ vựng từ các câu trả lời mẫu, phần này sẽ cung cấp cho bạn những từ/cụm từ thông dụng, tự nhiên và sát chủ đề, giúp bạn mô tả hoạt động một cách sống động, mạch lạc và dễ ghi điểm.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Hy vọng rằng những mẫu câu trả lời và từ vựng trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xử lý chủ đề Exciting activities IELTS Speaking Part 1.
Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phản xạ và tự tin khi bước vào phòng thi nhé. Chúc các bạn đạt band điểm Speaking như kỳ vọng.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ